Nordmaling (Nordmalings Kommun)
Đô thị này được lập từ một giáo khu. Năm 1914, một phần của đô thị này đã được tách.
* Nordmaling (thủ phủ)
* Rundvik
Bản đồ - Nordmaling (Nordmalings Kommun)
Bản đồ
Quốc gia - Thụy Điển
Tiền tệ / Language
ISO | Tiền tệ | Biểu tượng | Significant Figures |
---|---|---|---|
SEK | Krona Thụy Điển (Swedish krona) | kr | 2 |
ISO | Language |
---|---|
SE | Tiếng Bắc Sami (Northern Sami) |
FI | Tiếng Phần Lan (Finnish language) |
SV | Tiếng Thụy Điển (Swedish language) |